Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ổn định



adj
stable; settled
đời sống ổn định life is stable

[ổn định]
firm; stable
Đời sống ổn định
Life is stable
Giá cả ổn định
Stable prices
to stabilize



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.